安心なまちやつしろプロジェクト

焼肉なべしま八代店
やきにくなべしまやつしろてん

認証店
八代市デジタルプレミアム商品券

焼き肉専門店・レストラン

電 話0965-32-8929
住 所熊本県八代市田中西町5-14
営 業

11:00~22:00

定休日なし
ホームページhttps://www.nabeshima-jp.com/shop/kuma-yatsushiro
SDGS 感染防止対策実施中
地図の中心へ
交通状況
自転車で行く
乗換
select language
밀폐 Closed spaces 封闭 封閉 Không gian đóng
店内換気の実施
・환풍기 등 환기설비의 풍량을 확보하며 가게에 들어가는 인원수를 제한하다. ・Ensure the required air ventilation volume (30 m³ per person per hour) with air ventilating facilities. If the required air ventilation volume is insufficient, adjust the number of visitors to ensure the required air ventilation volume per person. ・通风设备将确保所需的通风量(每人每小时 30 立方米)。 如果所需通风量不足,请调整来访人数以确保每人所需的通风量。 ・通風設備將確保所需的通風量(每人每小時 30 立方米)。 如果所需通風量不足,請調整來訪人數以確保每人所需的通風量。 ・Phải đảm bảo lưu lượng thông gió cần thiết (30 m³ một giờ cho một người) bằng thiết bị thông gió. Nếu không đủ thông gió cần thiết, hãy điều chỉnh số lượng người vào cửa hàng để đảm bảo thông gió cần thiết cho mỗi người.
個室の使用
◇독실이 있음. ◇No closed private room. ◇没有封闭的私人房间。 ◇沒有封閉的私人房間。 ◇Không có phòng kín.
밀집 Dense 稠密 稠密 Ngu độn
対面の対策
◇카운터 테이블이 없습니다. ◇There is no counter table. ◇没有柜台。 ◇沒有櫃檯。 ◇Không có bàn truy cập.
間隔を空けよう
・복수의 그룹이 사용하는 테이블 사이에 충분한 거리를 둔다.(최저 1m) ・Place the tables used by the same group and the tables used by other groups with a minimum interpersonal distance of 1m or more. ・同一组使用的桌子和其他组使用的桌子排列成可以确保彼此之间的最小人际距离为 1 m 或更大。 ・同一組使用的桌子和其他組使用的桌子排列成可以確保彼此之間的最小人際距離為 1 m 或更大。 ・Bàn được sử dụng bởi cùng một nhóm và bàn được sử dụng bởi các nhóm khác phải được đặt sao cho khoảng cách giữa các cá nhân ít nhất là 1 mét.
밀접한 Closely 密切 密切 Gần gũi
密接を避ける
非接触会計
기타 others 其他 其他 khác
検温
清掃の徹底
手洗い・消毒
マスクの着用
厚生労働省HP「マスクの着用について」
追跡調査等の準備
アルコール消毒
洗濯の徹底
ごみ処理の徹底
店内BGM調整
カラオケ対策
◇노래방 기계 있음. ◇No karaoke facilities. ◇没有卡拉OK设施。 ◇沒有卡拉OK設施。 ◇Không có thiết bị karaoke.
回し飲み
休憩時間の配慮
◇휴게실이 있음. ◇There is no rest space for staff. ◇没有休息空间。 ◇沒有休息空間。 ◇Không có phòng nghỉ ngơi.
自主規制

★独自の対策事項

このページのQRコード

わたしたちも感染防止やってます!